Luyện thi HSK online Giáo trình Boya Sơ cấp 2 TiengTrungHSK
Luyện thi HSK online Giáo trình Boya Sơ cấp 2 bài 13 bài 14 là bài giảng lớp luyện thi chứng chỉ HSK trên website luyện thi HSK online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao và đặc biệt là luyện thi HSK online miễn phí hoàn toàn đảm bảo thi đậu HSK 100% với điều kiện bạn phải học theo đúng lộ trình luyện thi tiếng Trung HSK của chúng tôi và chăm chỉ học bài theo các video bài giảng học tiếng Trung HSK online chúng tôi đưa ra trên website này.
Bạn nào chưa ôn tập lại những kiến thức HSK cơ bản và cực kỳ quan trọng của bài học hôm qua thì xem chi tiết tại link bên dưới nhé.
Luyện thi HSK online giáo trình Boya sơ cấp 2 bài 11 bài 12
Các bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi HSK thật, thì cần phải tăng cường làm thêm các bộ đề thi thử HSK online mới nhất vừa được chúng tôi cung cấp miễn phí trên website này tại link bên dưới.
Tải các bộ đề thi thử HSK online
Lớp Luyện thi HSK online Giáo trình Boya Sơ cấp 2 bài 13 bài 14 ChineMaster
Sau đây là nội dung của video bài giảng này, lớp học tiếng Trung HSK trực tuyến Luyện thi HSK online Giáo trình Boya Sơ cấp 2 bài 13 bài 14 do Thầy Vũ chủ giảng trong video bên dưới.
Bên dưới là những kiến thức tiếng Trung HSK online quan trọng bao gồm rất nhiều mẫu câu tiếng Trung cơ bản mà chúng ta cần phải hiểu và nắm rõ được để có thể lấy được chứng chỉ tiếng Trung HSK.
- 我们要踏实工作 wǒmen yào tàshí gōngzuò
- 她很善于烹饪 tā hěn shànyú pēngrèn
- 本人善于与人交往 běnrén shànyú yǔ rén jiāowǎng
- 我不善于与人合作 wǒ bú shànyú yǔ rén hézuò
- 潜在客户 qiánzài kèhù
- 还要向你们几位大老板请教啊 háiyào xiàng nǐmen jǐ wèi dà lǎobǎn qǐngjiào ā
- 首先要找准自己的求职目标 shǒuxiān yào zhǎo zhǔn zìjǐ de qiúzhí mùbiāo
- 然后有针对性地投简历 ránhòu yǒu zhēnduìxìng de tóu jiǎnlì
- 企业是怎么面试应聘者的?qǐyè shì zěnme miànshì yìngpìn zhě de
- 小组面试就是把面试者分成几个小组 xiǎozǔ miànshì jiùshì bǎ miànshì zhě fēnchéng jǐ gè xiǎozǔ
- 这是为了考察应聘者的交流和合作能力 zhè shì wèi le kǎochá yìngpìn zhě de jiāoliú hé hézuò nénglì
- 有时候它们是成功的关键 yǒu shíhou tāmen shì chénggōng de guānjiàn
- 不要过分关心工资和待遇 bú yào guòfèn guānxīn gōngzī hé dàiyù
- 她具备良好的市场开拓和管理能力 tā jùbèi liánghǎo de shìchǎng kāituò hé guǎnlǐ nénglì
- 优先者有两年以上相关经验 yōuxiān zhě yǒu liǎng nián yǐshàng xiāngguān jīngyàn
- 负责产品在德国南部地区的销售 fùzé chǎnpǐn zài déguó nánbù dìqū de xiāoshòu
- 根据部门总体市场策略制订自己的销售计划 gēnjù bùmén zǒngtǐ shìchǎng cèlüè zhìdìng zìjǐ de xiāoshòu jìhuà
- 具备发展更多潜在客户的能力 jùbèi fāzhǎn gèngduō qiānzài kèhù de nénglì
- 本人团队工作能力强 běnrén tuánduì gōngzuò nénglì qiáng
- 亨利 hēnglì
- 享受 xiǎngshòu
- 打招呼 dǎ zhāohù
- 打交道 dǎ jiāodào
- 她很善于跟人家打交道 tā hěn shànyú gēn rénjiā dǎ jiāodào
- 最近你还常跟她交往吗?zuìjìn nǐ hái cháng gēn tā jiāowǎng ma
- 最近她对我很热情 zuìjìn tā duì wǒ hěn rèqíng
- 那是谁?nà shì shuí
- 那是我的朋友 nà shì wǒ de péngyou
- 请问你是谁? Qǐngwèn nǐ shì shuí
- 谁是你的老师?shuí shì nǐ de lǎoshī
- 这是什么书?zhè shì shénme shū
- 这是谁的书? Zhè shì shuí de shū
- 这是汉语书 zhè shì hànyǔ shū
- 这是英语书 zhè shì yīngyǔ shū
- 她是我的同屋 tā shì wǒ de tóngwū
- 这是我的同屋 zhè shì wǒ de tóngwū
- 这是汉语课本 zhè shì hànyǔ kèběn
- 词典 cídiǎn
- 这是汉语词典 zhè shì hànyǔ cídiǎn
- 这是什么词典? Zhè shì shénme cídiǎn
- 她就是我的朋友 tā jiùshì wǒ de péngyou
- 你学日语吗? Nǐ xué rìyǔ ma
- 这是什么杂志? Zhè shì shénme zázhì
- 这是英语杂志 zhè shì yīngyǔ zázhì
- 这是谁的杂志? Zhè shì shuí de zá zhì
- 这是音乐杂志 zhè shì yīnyuè zázhì
- 这是我的朋友 zhè shì wǒ de péngyou
- 这是我朋友的杂志 zhè shì wǒ péngyou de zázhì如果你不喜欢我,我们就分手 rúguǒ nǐ bù xǐhuān wǒ, wǒmen jiù fēnshǒu
- 你还没告诉我这件事 nǐ hái méi gàosu wǒ zhè jiàn shì
- 我常上网跟她聊天 wǒ cháng shàng wǎng gēn tā liáotiān
- 晚饭 wǎnfàn
- 你跟我吃晚饭吧 nǐ gēn wǒ chī wǎnfàn ba
- 我们一起吃晚饭吧 wǒmen yì qǐ chī wǎnfàn ba
- V + O + 以后 yǐhòu
- 吃饭以后 chīfàn yǐhòu
- 回家以后 huí jiā yǐhòu
- 下课以后 xiàkè yǐhòu
- 以后你要去哪儿旅行? Yǐhòu nǐ yào qù nǎr lǚxíng
- 一直 yì zhí + V
- 她一直说两个小时 tā yì zhí shuō liǎng gè xiǎoshí
- 旅行 lǚ xíng
- 今天我一直忙 jīntiān wǒ yì zhí máng
- 准备 zhǔnbèi
- 我准备好了 wǒ zhǔnbèi hǎo le
- 礼物 lǐwù
- 送礼物 sòng lǐwù
- 你要送什么礼物? Nǐ yào sòng shénme lǐwù
- 生日 shēngrì
- 什么时候是你的生日? Shénme shíhou shì nǐ de shēngrì
- 今天是谁的生日? Jīntiān shì shuí de shēngrì
- 蛋糕 dàngāo
- 生日蛋糕 shēngrì dàngāo
- 你喜欢吃生日蛋糕吗? Nǐ xǐhuān chī shēngrì dàngāo ma
- 你要说什么? Nǐ yào shuō shénme
- 特别 tèbié
- 我特别喜欢吃蛋糕 wǒ tèbié xǐhuān chī dàngāo
- 你的礼物很特别 nǐ de lǐwù hěn tèbié
- 我想给她一个特别 wǒ xiǎng gěi tā yí gè tèbié
- 你有什么特别要说吗?nǐ yǒu shénme tèbié yào shuō ma
- 还是 háishì
- 你要在家还是去玩?nǐ yào zài jiā hái shì qù wán
- 可吃的东西 kě chī de dōngxi
- 可喝的东西 kě hē de dōngxi
- 可玩的东西 kě wán de dōngxi
- 比如 bǐ rú
- 巧克力 qiǎokèlì
- 你喜欢吃巧克力吗? Nǐ xǐhuān chī qiǎokèlì ma
- 甜的 tián de
- 你喜欢吃甜的吗? Nǐ xǐhuān chī tián de ma
- 手机号 shǒujī hào
- 你的手机号是多少? Nǐ de shǒujī hào shì duōshǎo
- 今天我的工作比昨天忙 jīntiān wǒ de gōngzuò bǐ zuótiān máng
- 今天天气比昨天冷一点 jīntiān tiānqì bǐ zuótiān lěng yì diǎn
- 今年冬天一点也不冷 jīnnián dōngtiān yì diǎn yě bù lěng
- 这个问题改天再说吧 zhège wèntí gǎitiān zài shuō ba
- 改天我给你打电话 gǎitiān wǒ gěi nǐ dǎ diànhuà
- 听说河内冬天不冷 tīngshuō hénèi dōngtiān bù lěng
- 河内冬天下雪吗?hénèi dōngtiān xiàxuě ma
- 你学滑冰吗?nǐ xué huábīng ma
- 我没有滑过雪 wǒ méiyǒu huá guò xuě
- 河内夏天很热 hénèi xiàtiān hěn rè
- 闷热 mēnrè
- 今天天气很闷热 jīntiān tiānqì hěn mēnrè
- 河内有四个季节 hénèi yǒu sì gè jìjié
Trên đây là nội dung bài học lớp Luyện thi HSK online Giáo trình Boya Sơ cấp 2 bài 13 bài 14, trong quá trình học và xem video này, các bạn gặp khó khăn hoặc có bất kỳ vướng mắc gì thì hãy đăng câu hỏi của các bạn vào diễn đàn luyện thi HSK online và diễn đàn học tiếng Trung online để được cộng đồng giáo viên tiếng Trung HSK TiengTrungHSK hỗ trợ các bạn nhé. Hoàn toàn miễn phí, đây chính là phương châm hoạt động của chúng tôi, giúp các bạn thành công cũng chính là sự thành công của chúng tôi.
Bài giảng trực tuyến Luyện thi HSK online Giáo trình Boya Sơ cấp 2 bài 13 bài 14 đến đây là kết thúc rồi, hẹn gặp lại các bạn trong chương trình tiếp theo vào ngày mai nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Giáo trình Boya Sơ cấp 2 bài 13 bài 14"